Chương trình khung – Đề cương môn học hệ đại học các ngành năm 2023

Chương trình đào tạo năm 2023 và đề cương môn học cho 15 ngành mở tại Phân hiệu Trường Đại học Thủy lợi

1. Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy
Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935 /QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
5 7 9 8 8 9 14 23 3
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 43
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 21
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật hóa học 3 3
10 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Vật lý 1 Physics 1 PHYS112 Vật lý 3 3
14 Vật lý 2 Physics 2 PHYS223 Vật lý 3 3
15 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
16 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
17 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 112
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 31
18 Cơ học cơ sở 1 Engineering Mechanics 1 MECH213 Cơ học kỹ thuật 3 3
19 Đồ họa kỹ thuật 1 Technical Graphics 1 DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 2 2
20 Đồ họa kỹ thuật 2 Technical Graphics 2 DRAW324 Đồ họa kỹ thuật 2 2
21 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
22 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
23 Cơ học cơ sở 2 Engineering Mechanics 2 MECH224 Cơ học kỹ thuật 3 3
24 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN212 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 2 2
25 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
26 Sức bền vật liệu 1 Strength of Materials 1 CE214 Sức bền – Kết cấu 3 3
27 Sức bền vật liệu 2 Strength of Materials 2 CE325 Sức bền – Kết cấu 2 2
28 Địa chất công trình Engineering Geology GEOT214 Địa kỹ thuật 2 2
29 Thực tập địa chất công trình Practice of Geology Engineering GEOT324 Địa kỹ thuật 1 1
30 Cơ học kết cấu 1 Mechanics of Engineering Structures 1 CE315 Sức bền – Kết cấu 3 3
31 Cơ học kết cấu 2 Mechanics of Engineering Structures 2 CE326 Sức bền – Kết cấu 2 2
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 19
32 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
33 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 Thủy lực 3 3
34 Cơ học đất Soil Mechanics GEOT325 Địa kỹ thuật 3 3
35 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 3 3
36 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 Địa kỹ thuật 2 2
37 Đồ án nền móng Project Of Foundation Engineering GEOT327 Địa kỹ thuật 1 1
38 Kinh tế xây dựng 1 Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
39 Đánh giá tác động môi trường Environment Impact Assessment ENV316 Kỹ thuật và Quản lý môi trường 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 36
40 Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Introduction to Hydraulic Engineering IHE112 Thủy công 2 2
41 Kết cấu thép Steel Structures CEI396 Kết cấu công trình 2 2
42 Đồ án kết cấu thép Project of Steel Structure CE396 Kết cấu công trình 1 1
43 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI386 Kết cấu công trình 3 3
44 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structures CE386 Kết cấu công trình 1 1
45 Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy Introduction to Hydraulic Structures Design IHSD316 Thủy công 2 2
46 Cơ sở thiết kế Công trình biển và đường thủy Foundation of Coastal Engineering and Port Design FCPD316 Công trình biển và đường thủy 2 2
47 Đập và hồ chứa Dams and Reservoirs DRE417 Thủy công 3 3
48 Thủy năng và thiết bị thủy điện Water Power and Hydropower Equipment WPHE417 Thủy điện và năng lượng tái tạo 3 3
49 Công trình đường thủy Waterway structures WAS417 Công trình biển và đường thủy 2 2
50 Công trình trạm thủy điện Hydroelectric Station CEHS417 Thủy điện và năng lượng tái tạo 3 3
51 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE417 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
52 Công trình bảo vệ bờ biển Coastal protection structures CPS417 Công trình biển và đường thủy 3 3
53 Thiết kế cảng và công trình bến Port design and Quaywall engineering PDQE418 Công trình biển và đường thủy 3 3
54 Thi công 2 (công trình thủy) Contruction Technology 2 (Hydraulic construction) CTHC428 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
55 Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông Design of Dikes and River Bank Protection Structures DDR418 Thủy công 2 2
II.4 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp Internship for graduation & Graduation thesis 15 15
56 Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Internship for graduation INGA429 Thủy công 8 8
57 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis Thủy công 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 11 4 7
1 Đồ án thủy năng và thiết bị thủy điện Project of water power and hydropower equipments WPHE427 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 1
2 Các nguồn năng lượng tái tạo Renewable Energy Sources RES417 Thủy điện và năng lượng tái tạo 2 2
3 Đồ án các nguồn năng lượng tái tạo Project of Renewable Energy Sources PRES427 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 1
4 Đồ án cơ sở thiết kế công trình cảng, đường thủy Project of Foundation of port and waterway design PFPW427 Công trình biển và đường thủy 1 1
5 Quy hoạch cảng Port planning PPG417 Công trình biển và đường thủy 2 2
6 Thiết kế theo độ tin cậy và rủi ro Risk based and probabilistic design RBPD417 Công trình biển và đường thủy 2 2
7 Máy bơm và trạm bơm Pump and Pumping Stations PSD448 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
8 Thực nghiệm kết cấu công trình Experimental Structural Engineering CEST418 Sức bền – Kết cấu 2 2
9 Quản lý đầu tư xây dựng Construction Investment Management CET440 Công nghệ và quản lý xây dựng 3 3
10 Đồ án thiết kế nhà máy thủy điện Project of hydropower station HYST428 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 1
11 Đồ án thiết kế tuyến năng lượng của trạm thủy điện Project of hydropower water conveyance system HWCS428 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 1
12 Vận hành trạm thủy điện Hydropower Plant Operation HPO418 Thủy điện và năng lượng tái tạo 2 2
13 Tin học ứng dụng trong thủy điện Applied Informatic for Hydropower Engineering AIHE418 Thủy điện và năng lượng tái tạo 1 1
14 Đồ án thiết kế cảng và công trình bến cảng Project of Port & Quaywall engineering PPQE428 Công trình biển và đường thủy 1 1
15 Đồ án công trình đường thủy Project of Waterway structures PWS428 Công trình biển và đường thủy 1 1
16 Công trình bảo vệ cảng và đập phá sóng Port Protection Works and Breakwaters PPWB418 Công trình biển và đường thủy 2 2
17 Công trình trên hệ thống thủy lợi Structures in Hydraulic Systems SHS418 Thủy công 2 2
18 Đồ án đập đất Project of Embankment Dams PED428 Thủy công 1 1
19 Đồ án đập bê tông Project of Concretet Dams PCD438 Thủy công 1 1
20 Đồ án công trình trên hệ thống thủy lợi Project of Structures in Hydraulic Systems PSHS428 Thủy công 1 1
21 Quy hoạch hệ thống thủy lợi Water Resources System Planning PMWR437 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
22 Đồ án thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông Project of Dikes and River Bank Protection Design PDR428 Thủy công 1 1
23 Đồ án thiết kế công trình bảo vệ bờ biển Project of coastal protection structures BBSP428 Công trình biển và đường thủy 1 1
24 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật biển Applied informatics in coastal engineering  AICE418 Công trình biển và đường thủy 2 2
25 Quản lý biển và đới bờ Marine and Coastal Management MCM418 Công trình biển và đường thủy 2 2
26 Quy hoạch và ra quyết định trong kỹ thuật biển Physical planning and decision making PPDM418 Công trình biển và đường thủy 2 2
Tổng cộng (I + II) Total (I + II) 155 12 18 20 19 19 19 16 17 15

Đề cương môn học ngành CTL xem tại đây


2. Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
5 7 9 8 9 9 12 12 3
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 43
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lê nin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lê nin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lê nin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lê nin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng CSVN 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng CSVN 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 21
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật hóa học 3 3
10 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Vật lý 1 Physics I PHYS112 Vật lý 3 3
14 Vật lý 2 Physics 2 PHYS223 Vật lý 3 3
15 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
16 Tiếng Anh 1 English I ENG213 Tiếng Anh 3 3
17 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 112
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 31
18 Đồ họa kỹ thuật 1 Technical Graphics I DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 2 2
19 Đồ họa kỹ thuật 2 Technical Graphics 2 DRAW324 Đồ họa kỹ thuật 2 2
20 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
21 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
22 Cơ học cơ sở 1 Engineering Mechanics I MECH213 Cơ học kỹ thuật 3 3
23 Cơ học cơ sở 2 Engineering Mechanics 2 MECH224 Cơ học kỹ thuật 3 3
24 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
25 Sức bền vật liệu 1 Strength of Materials I CE214 Sức bền – Kết cấu 3 3
26 Sức bền vật liệu 2 Strength of Materials 2 CE325 Sức bền – Kết cấu 2 2
27 Địa chất công trình Engineering Geology GEOT214 Địa kỹ thuật 2 2
28 Thực tập địa chất công trình Practice of Geology Engineering GEOT324 Địa kỹ thuật 1 1
29 Cơ học kết cấu 1 Mechanics of Engineering Structures I CE315 Sức bền – Kết cấu 3 3
30 Cơ học kết cấu 2 Mechanics of Engineering Structures 2 CE326 Sức bền – Kết cấu 2 2
31 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN 212 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 2 2
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 20
32 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
33 Ổn định và động lực học công trình Stability and Dynamics of Structures SDS316 Sức bền – Kết cấu 2 2
34 Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method FEM376 Sức bền – Kết cấu 3 3
35 Cơ học đất Soil Mechanics GEOT325 Địa kỹ thuật 3 3
36 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 Địa kỹ thuật 2 2
37 Đồ án nền móng Project Of Foundation Engineering GEOT327 Địa kỹ thuật 1 1
38 Kinh tế xây dựng 1 Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
39 Kết cấu thép trong xây dựng Steel Structure in Building SSB316 Kết cấu công trình 2 2
40 Đánh giá tác động môi trường Environment Impact Assessment ENV316 Kỹ thuật và Quản lý môi trường 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 42
41 Nhập môn ngành kỹ thuật xây dựng Introduction to Civil Engineering CEST410 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
42 Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng Reinforced Concrete Structures in Building RCSB315 Kết cấu công trình 3 3
43 Kiến trúc công trình Engineering Architecture ART336 Đồ họa kỹ thuật 2 2
44 Đồ án kiến trúc công trình Project of Engineering Architecture ART346 Đồ họa kỹ thuật 1 1
45 Thực tập công nhân Trainee worker CEST423 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
46 Thực nghiệm kết cấu công trình Experimental Structural Engineering CEST418 Sức bền – Kết cấu 2 2
47 Đồ án bê tông cốt thép dân dụng Project of Civil Reinforced Conerete Structures CEST417 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 1
48 Kết cấu nhà bê tông cốt thép Reinforced Concrete Building Structures CEST447 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 3
49 Thi công 1 Contruction Technology I COTE418 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
50 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật xây dựng Apply Informatic in Construction Engeneering AICE427 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 3
51 Kết cấu bê tông ứng suất trước Prestressed Concrete Structure CEST437 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
52 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Building Structures CEST457 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 1
53 Kết cấu nhà thép Steel Building Structure CEST467 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 3
54 Kỹ thuật thi công công trình dân dụng và công nghiệp Construction of civil and industrial buildings CEST421 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
55 Đồ án thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp Project of Building construction CEST422 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 1
56 Kết cấu liên hợp thép – bê tông Composite Steel – Concrete Structure CEST458 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
57 Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Basic Engeneering Design CEST468 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
58 Đồ án kết cấu nhà thép Project of Steel Building Structure CEST477 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 1
59 Thiết kế kết cấu công trình đặc biệt Design of Special Structures CEST428 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
60 Kết cấu nhà nhiều tầng Multistory Building Structure CEST448 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
61 Tổ chức thi công công trình dân dụng và công nghiệp Organization in Construction CEST420 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
62 Đồ án tổ chức thi công công trình dân dụng và công nghiệp Project of Organization in Construction CEST489 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 1
II.4 Thực tập tốt nghiệp và Đồ án tốt nghiệp Internship for graduation & Graduation thesis 15 15
63 Thực tập tốt nghiệp ngành Kỹ thuật xây dựng Internship for graduation CEST418 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 8 8
64 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 4 2 2
1 Mố trụ cầu Abutment and Pier of Bridge CETT418 Công trình giao thông 2 2
2 Thiết kế Cầu thép Design of Steel Bridge CETT448 Công trình giao thông 2 2
3 Công nghệ xây dựng nhà  Building Construction Technology CEST424 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
4 An toàn xây dựng Construction Safety Management CET447 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
5 Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng Foundation of Multistory Building GEOT422 Địa kỹ thuật 2 2
6 Thiết kế công trình ngầm Design of Underground Structures GEOT428 Địa kỹ thuật 2 2
7 Sửa chữa và gia cường kết cấu Repaire and strengthening structure CEST488 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
Tổng cộng (I + 2) Total (I + 2) 155 12 18 20 19 20 19 18 14 15

Đề cương môn học ngành CX xem tại đây


3. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935 /QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
6 6 9 8 7 12 13 13 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 43
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lê nin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lê nin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lê nin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lê nin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng CSVN 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng CSVN 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 21
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật hóa học 3 3
10 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Vật lý I Physics I PHYS112 Vật lý 3 3
14 Vật lý II Physics II PHYS223 Vật lý 3 3
15 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
16 Tiếng Anh I English I ENG213 Tiếng Anh 3 3
17 Tiếng Anh II English II ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 112
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 31
18 Đồ họa kỹ thuật I Technical Graphics I DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 2 2
19 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II DRAW324 Đồ họa kỹ thuật 2 2
20 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
21 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
22 Cơ học cơ sở I Engineering Mechanics I MECH213 Cơ học kỹ thuật 3 3
23 Cơ học cơ sở II Engineering Mechanics II MECH224 Cơ học kỹ thuật 3 3
24 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
25 Sức bền vật liệu I Strength of Materials I CE214 Sức bền – Kết cấu 3 3
26 Sức bền vật liệu II Strength of Materials II CE325 Sức bền – Kết cấu 2 2
27 Địa chất công trình Engineering Geology GEOT214 Địa kỹ thuật 2 2
28 Thực tập địa chất công trình Practice of Engineering Geology GEOT224 Địa kỹ thuật 1 1
29 Cơ học kết cấu I Mechanics of Engineering Structures I CE315 Sức bền – Kết cấu 3 3
30 Cơ học kết cấu II Mechanics of Engineering Structures II CE326 Sức bền – Kết cấu 2 2
31 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN 212 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 2 2
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 22
32 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
33 Cơ học đất Soil Mechanics GEOT325 Địa kỹ thuật 3 3
34 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 Địa kỹ thuật 2 2
35 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 Thủy lực 3 3
36 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 3 3
37 Kỹ thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 Kỹ thuật điện, điện tử 3 3
38 Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng Reinforced Concrete Structures in Building RCSB315 Kết cấu công trình 3 3
39 Kinh tế xây dựng 1 Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 39
40 Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng Profesional Introduction PRIN252 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
41 Máy xây dựng Building Equipment BUEQ417 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3 3
42 Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy Introduction to Hydraulic Structures Design IHSD316 Thủy công 2 2
43 Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Basic Engeneering Design CEST468 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
44 Thiết kế công trình cầu đường Design of Bridges and Highways DBH417 Công trình giao thông 3 3
45 Quản lý đầu tư xây dựng Construction Investment Management CET440 Công nghệ và quản lý xây dựng 3 3
46 Công nghệ xử lý nền móng Foundation Treatment Technology CET437 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
47 Dẫn dòng thi công và công tác hố móng Rivers Diversion for Constructing RDC417 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
48 Đồ án dẫn dòng thi công và công tác hố móng Rivers Diversion for constructing Assignment RDC427 Công nghệ và quản lý xây dựng 1 1
49 Công nghệ xây dựng công trình đất đá Construction Technology of Earth and Rock CET427 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
50 Đồ án công nghệ xây dựng công trình đất đá Construction Technology of Earth and Rock Assignment CETA427 Công nghệ và quản lý xây dựng 1 1
51 Công nghệ xây dựng công trình bê tông Contruction Technology of Concrete CET417 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
52 Đồ án công nghệ xây dựng công trình bê tông Contruction Technology of Concrete Assignment CETA417 Công nghệ và quản lý xây dựng 1 1
53 Tổ chức xây dựng Construction Organization CET438 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
54 Đồ án tổ chức  xây dựng Project of Construction Organization CET438a Công nghệ và quản lý xây dựng 1 1
55 Thi công công trình ngầm Construction Technology of Underground Engineering CET487 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
56 Giám sát chất lượng công trình Engineering Construction Inspection CET498 Công nghệ và quản lý xây dựng 3 3
57 An toàn xây dựng Construction Safety Management CET447 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
58 Thực tập kỹ thuật và tổ chức  xây dựng Study Trip CET418 Công nghệ và quản lý xây dựng 3 3
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
59 Thực tập tốt nghiệp ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng Practice as Technial Staff CET419 Công nghệ và quản lý xây dựng 8 8
60 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis CET450 Công nghệ và quản lý xây dựng 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 5 2 3
1 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật công trình Applied Informatic in CE AICE417 Kết cấu công trình 2 2
2 Ứng dụng BIM trong xây dựng BIM application in Construction CET 441 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
3 Kết cấu bê tông ứng suất trước Prestressed Concrete Structure CEST437 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
4 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 Kết cấu công trình 2 2
5 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structures CE487 Kết cấu công trình 1 1
6 Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng Foundation of Multistory Building GEOT422 Địa kỹ thuật 2 2
7 Thực nghiệm kết cấu công trình Experimental Structural Engineering CEST418 Sức bền kết cấu 2 2
8 Đánh giá tác động môi trường Environment Impact Assessment ENV316 Kỹ thuật và Quản lý môi trường 2 2
9 Thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ sông Design of Dikes and River Bank Protection Structures DDR418 Thủy công 2 2
10 Công nghệ xây dựng nhà Building Construction BC418 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
11 Kỹ năng chỉ đạo dự án xây dựng Leader Ship Skill for Engineering CET497 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
12 Thiết kế công trình ngầm Design of Underground Structures GEOT428 Địa kỹ thuật 2 2
13 Đồ án nền móng Project Of Foundation Engineering GEOT327 Địa kỹ thuật 1 1
14 Máy bơm và trạm bơm Pump and Pumping Stations PSD448 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
Tổng cộng (I + II) Total (I + II) 155 15 15 20 19 19 19 17 16 15

Đề cương môn học ngành CT xem tại đây


4. Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
5 7 9 8 8 12 11 11 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 43
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác – Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác – Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 21
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật hóa học 3 3
10 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Vật lý I Physics I PHYS112 Vật lý 3 3
14 Vật lý II Physics II PHYS223 Vật lý 3 3
15 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
16 Tiếng Anh I English I ENG213 Tiếng Anh 3 3
17 Tiếng Anh II English II ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 4*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 112
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 31
18 Đồ họa kỹ thuật I Technical Graphics I DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 2 2
19 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II DRAW324 Đồ họa kỹ thuật 2 2
20 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
21 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
22 Cơ học cơ sở I Engineering Mechanics I MECH213 Cơ học kỹ thuật 3 3
23 Cơ học cơ sở II Engineering Mechanics II MECH224 Cơ học kỹ thuật 3 3
24 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
25 Sức bền vật liệu I Strength of Materials I CE214 Sức bền – Kết cấu 3 3
26 Sức bền vật liệu II Strength of Materials II CE325 Sức bền – Kết cấu 2 2
27 Địa chất công trình Engineering Geology GEOT214 Địa kỹ thuật 2 2
28 Thực tập địa chất công trình Practice of Engineering Geology GEOT224 Địa kỹ thuật 1 1
29 Cơ học kết cấu I Mechanics of Engineering Structures I CE315 Sức bền – Kết cấu 3 3
30 Cơ học kết cấu II Mechanics of Engineering Structures II CE326 Sức bền – Kết cấu 2 2
31 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN 212 Thủy văn và Tài nguyên nước 2 2
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 18
32 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
33 Cơ học đất Soil Mechanics GEOT325 Địa kỹ thuật 3 3
34 Ổn định và động lực học công trình Stability and Dynamics of Structures SDS316 Sức bền – Kết cấu 2 2
35 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và tài nguyên nước 3 3
36 Đánh giá tác động môi trường Environment Impact Assessment ENV316 Quản lý môi trường 2 2
37 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 Địa kỹ thuật 2 2
38 Đồ án nền móng Project Of Foundation Engineering GEOT327 Địa kỹ thuật 1 1
39 Kết cấu thép trong xây dựng Steel Structures in Construction RCSB315 Kết cấu công trình 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 42
40 Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Introduction to Transportation Engineering CETT410 Công trình giao thông 2 2
41 Kết cấu bê tông cốt thép trong xây dựng công trình giao thông Steel-reinforced concrete structures  in Transportation Engineering SCTT315 Kết cấu công trình 3 3
42 Khảo sát và Thiết kế hình học đường ôtô Survey and Design of Highway Geometric CETT406 Công trình giao thông 3 3
43 Đồ án Khảo sát và Thiết kế hình học đường ôtô Project of Survey and Design of Highway Geometric CETT416 Công trình giao thông 1 1
44 Thiết kế Cầu bê tông cốt thép Design of Reinforced concrete Bridge CETT428 Công trình giao thông 3 3
45 Hạ tầng Cảng hàng không và Sân bay Infrastructure of Airport and Airfield CETT417 Công trình giao thông 2 2
46 Thiết kế Cầu thép Design of Steel Bridge CETT448 Công trình giao thông 2 2
47 Đồ án thiết kế cầu Bridge Design Project CETT470 Công trình giao thông 1 1
48 Mố trụ cầu Abutment and Pier of Bridge CETT418 Công trình giao thông 2 2
49 Thiết kế nền mặt đường Design of   Embankment and Pavement Highway CETT446 Công trình giao thông 3 3
50 Đồ án thiết kế nền mặt đường Project of Design of  Embankment and Pavement Highway CETT456 Công trình giao thông 1 1
51 Tin học ứng dụng trong thiết kế xây dựng công trình giao thông Applied Informatic in Road and Bridge design AITE418 Công trình giao thông 3 3
52 Thiết kế Đường sắt Railway design CETT427 Công trình giao thông 2 2
53 Xây dựng cầu Bridge Construction CETT469 Công trình giao thông 2 2
54 Xây dựng nền mặt đường Construction of Highway Foundation and Pavement CETT446 Công trình giao thông 3 3
55 Đồ án xây dựng nền mặt đường Project of Construction of Highway Foundation and Pavement CETT456 Công trình giao thông 1 1
56 Kinh tế và quản lý khai thác đường Economic and Management of Highway Exploitation CETT476 Công trình giao thông 2 2
57 Thiết kế hầm đường bộ Design of Transportation Tunnel CETT458 Công trình giao thông 2 2
58 Chuyên đề cầu và đường Special Subject in Road and Bridges design CETT467 Công trình giao thông 2 2
59 Cầu treo và cầu dây văng Suspension and Cable-stayed Bridge CETT500 Công trình giao thông 2 2
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
1 Thực tập tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Practice as technial staff CETT429 Công trình giao thông 8 8
2 Đồ án tốt nghiệp Design of Transportation Tunnel CETT458 Công trình giao thông 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 6 2 2 2
1 Quy hoạch giao thông vận tải và mạng lưới đường Plan of Transport and Communication Network CETT486 Công trình giao thông 2 2
2 Tổ chức xây dựng Construction Organization CET438 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
3 Khai thác và kiểm định cầu Bridge exploitation and maintenance CETT488 Công trình giao thông 2 2
4 Kinh tế xây dựng I Construction Economics I CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
5 Kết cấu liên hợp thép – bê tông Composite Steel – Concrete Structure CEST458 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
6 Cơ sở thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Basic Engeneering Design CEST468 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
7 Kết cấu bê tông ứng suất trước Prestressed Concrete Structure CEST437 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
8 Máy xây dựng Building Equipment BUEQ417 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 3 2
Tổng cộng (I + II) Total (I + II) 155 13 17 20 19 18 19 18 16 15

Đề cương môn học ngành GT xem tại đây


5. Quản lý xây dựng

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
7 6 7 9 7 8 13 13 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 33
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneuship COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 11
8 Vật lý 1 Physics 1 PHYS112 Vật lý 3 3
9 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
10 Toán cao cấp 1 Advanced Mathematics 1 AM111 Toán học 2 2
11 Toán cao cấp 2 Advanced Mathematics 2 AM122 Toán học 2 2
12 Nhập môn xác suất thống kê Introduction to Probability and Statistics MATH253 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
13 Tiếng Anh 1 English 1 ENGL111 Tiếng Anh 3 3
14 Tiếng Anh 2 English 2 ENGL122 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 117
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 18
15 Pháp luật xây dựng Legal enviroment in Construction LAWC315 Quản lý xây dựng 2 2
16 Đồ họa kỹ thuật 1 Technical Graphics 1 DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 2 2
17 Đồ họa kỹ thuật 2 Technical Graphics 2 DRAW324 Đồ họa kỹ thuật 2 2
18 Cơ học cơ sở 1 Engineering Mechanics 1 MECH213 Cơ học kỹ thuật 3 3
19 Sức bền vật liệu 1 Strength of Materials 1 CE214 Sức bền – Kết cấu 3 3
20 Cơ học kết cấu 1 Mechanics of Engineering Structures 1 CE315 Sức bền – Kết cấu 3 3
21 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
22 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 44
23 Nhập môn Quản lý xây dựng Introduction to Construction Management ICM111 Quản lý xây dựng 2 2
24 Kinh tế học Basic Economics CET111 Kinh tế 3 3
25 Quản trị học Management BACU101 Quản trị kinh doanh 2 2
26 Nguyên lý kế toán Accounting Principles ACC102 Kế toán 3 3
27 Khởi nghiệp Business Startup BAEU201 Quản trị kinh doanh 2 2
28 Kinh tế lượng Econometrics ECON207 Kinh tế 2 2
29 Quản lý dự án Project Management PJM322 Quản lý xây dựng 2 2
30 Kiến trúc công trình Engineering Architecture ART336 Đồ họa kỹ thuật 2 2
31 Đồ án Kiến trúc công trình Project of Engineering Architecture ART346 Đồ họa kỹ thuật 1 1
32 Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng Applied Informatic in Construction Management AICON325 Quản lý xây dựng 3 3
33 Kinh tế xây dựng 1 Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
34 Đồ án Kinh tế xây dựng Project of Construction Economics PCECON 317 Quản lý xây dựng 1 1
35 Địa kỹ thuật Geotechnical Engineering CE355 Địa kỹ thuật 4 4
36 Marketing xây dựng Construction Marketing MAR328 Quản lý xây dựng 2 2
37 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
38 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 Kết cấu công trình 3 3
39 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép Project of Reinforced Concrete Structures CE487 Kết cấu công trình 1 1
40 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE418 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
41 Công nghệ xây dựng nhà nhiều tầng High rise Building Construction Technology TCT418 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 2
42 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 Kết cấu công trình 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 30
43 Quản lý dự án xây dựng Construction Project Management CON428 Quản lý xây dựng 2 2
44 Kinh tế xây dựng 2 Construction Economics 2 CECON428 Quản lý xây dựng 2 2
45 Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý xây dựng English 1n Construction Management CEC222 Quản lý xây dựng 2 2
46 Kinh tế đầu tư xây dựng Construction Investment Economics CON448 Quản lý xây dựng 2 2
47 Đồ án Kinh tế đầu tư xây dựng Project of Construction Investment Economics PCIE446 Quản lý xây dựng 1 1
48 Định mức Kinh tế – Kỹ thuật xây dựng Economic Technical Norms in Construction ETNC316 Quản lý xây dựng 2 2
49 Quy hoạch đô thị Urban Planning URPM316 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
50 Quản trị doanh nghiệp xây dựng Business Administrations of construction enterprises BACE472 Quản lý xây dựng 2 2
51 Lập và thẩm định dự án đầu tư Feasibility of study preparation and appraisal of investment projects ECON428 Quản lý xây dựng 2 2
52 Tổ chức sản xuất và quản lý thi công Organization and Management of Construction Technology OOC482 Quản lý xây dựng 2 2
53 Định giá sản phẩm xây dựng Construction Product Pricing CPP326 Quản lý xây dựng 2 2
54 Quản lý tài chính trong xây dựng Financial management in construction FMC462 Tài chính 2 2
55 Tự động hoá trong quản lý xây dựng Automation in Construction Management ACOM472 Quản lý xây dựng 2 2
56 Hợp đồng và đấu thầu xây dựng Construction Contract and bidding management CON367 Quản lý xây dựng 2 2
57 An toàn xây dựng Savety in Construction SCON422 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
58 Đồ án Tổ chức sản xuất và quản lý thi công Project of Organization and Management of Construction Technology POMC458 Quản lý xây dựng 1 1
II.4 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 15
59 Thực tập tốt nghiệp Internship for Graduation Thesis IGT483 Quản lý xây dựng 8 8
60 Đồ án tốt nghiệp Graduation Thesis Quản lý xây dựng 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selective Units 10 6 4
61 Giám sát đánh giá dự án đầu tư xây dựng Monitoring and Evaluation of Construction Investment Projects MECIP422 Quản lý xây dựng 2 2
62 Quản lý nhà nước về kinh tế State Management in Economy SMIE412 Quản lý xây dựng 2 2
63 Định giá sản phẩm, dịch vụ công ích Public Goods and Services Pricing CPGE221 Quản lý xây dựng 2 2
64 Kinh tế thủy lợi Water Resources Economics IREC422 Quản lý xây dựng 2 2
65 Định giá bất động sản Real Estate Pricing REP417 Quản lý xây dựng 2 2
66 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics BACU208 Quản trị kinh doanh 2 2
67 Kinh tế máy xây dựng Economics of Construction Machinery CECM221 Quản lý xây dựng 2 2
68 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems MIS313 Quản lý xây dựng 2 2
69 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng Business analysis in construction enterprises BACE220 Quản lý xây dựng 2 2
70 Phát triển kỹ năng quản trị Developing Management Skills DMS422 Phát triển kỹ năng 2 2
Tổng cộng (I + II) Total (I+II) 150 16 15 16 19 17 16 19 17 15

Đề cương môn học ngành QLXD xem tại đây


6. Kỹ thuật Tài nguyên nước

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
6 6 6 7 8 9 12 14 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác – Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác – Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 23
8 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật Hóa học 3 3
10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN 212 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 2 2
14 Vật lý I Physics I PHYS112 Vật lý 3 3
15 Vật lý II Physics II PHYS223 Vật lý 3 3
16 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 27
19 Đồ họa kỹ thuật Technical Graphics DRAW223 Đồ họa kỹ thuật 3 3
20 Cơ học cơ sở Engineering Mechanics MECH223 Cơ học kỹ thuật 4 4
21 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
22 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
23 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
24 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 Sức bền – Kết cấu 4 4
25 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 3 3
26 Địa kỹ thuật Geotechnical Engineering CE355 Địa kỹ thuật 4 4
27 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 Thủy lực 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 21
28 Nhập môn Kỹ thuật tài nguyên nước Introduction to Water Resources Engineering IWRE212 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
29 Khoa học đất Soil Science SSC214 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
30 Thực tập khoa học đất Field Trip and Lab on Soil Science SSC224 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
31 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
32 Thực tập hướng nghiệp ngành kỹ thuật tài nguyên nước Internship for Water Resources Engineering Profession IWRE316 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
33 Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám GIS and RS Applications GRSA419 Trắc địa 2 2
34 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 Kết cấu công trình 3 3
35 Kỹ thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 Kỹ thuật điện, điện tử 3 3
36 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 Kết cấu công trình 2 2
37 Kinh tế xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 40
38 Kỹ thuật tài nguyên nước Water Resources Engineering WRE437 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
39 Đồ án kỹ thuật tài nguyên nước Project of Soil and Water Engineering PSWE443 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
40 Mô hình toán thủy văn Hydrological modelling MMH401 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 3 3
41 Quy hoạch hệ thống thủy lợi Water resources System Planning PMWR437 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
42 Đồ án quy hoạch hệ thống thủy lợi Project of Water resources System Planning PMWR447 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
43 Thiết kế hệ thống thủy lợi Irrigation System Design DSD418 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
44 Đồ án thiết kế hệ thống thủy lợi Project of Irrigation System Design DSD419 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
45 Quy hoạch phát triển nông thôn Rural Developmemt Planning RPD336 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
46 Quản lý hệ thống công trình thủy lợi Management of Hydraulic System MHS438 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
47 Đồ án quản lý hệ thống công trình thủy lợi Project of Management of Hydraulic System MHS448 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
48 Giới thiệu và cơ sở thiết kế công trình thủy Introduction to Hydraulic Structures Design CEHS417 Thủy công 2 2
49 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE418 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
50 Kỹ thuật tưới hiện đại Mordern Irrigation Engineering MIE433 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
51 Đồ án kỹ thuật tưới hiện đại Project of Modern Irrigation Engineering MIE443 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
52 Thi công 2 (công trình thủy) Contruction Technology 2 (Hydraulic construction) CTHC428 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
53 Công trình trên hệ thống thủy lợi Structures in Hydraulic Systems CEHS418 Thủy công 2 2
54 Máy bơm và trạm bơm Pump and Pumping Stations PSD448 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
55 Đồ án Máy bơm và trạm bơm Project of Pump and Pumping Stations PSD449 Kỹ thuật hạ tầng 1 1
56 Hiện đại hóa quản lý vận hành hệ thống thủy lợi Modernization of management and operation of Irrigation systems MMOI311 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
57 Quản lý chất lượng nước trong hệ thống thủy lợi Irrigation Water Sampling and Monitoring IWS427 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
58 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship IWRE418 Kỹ thuật tài nguyên nước 8 8
59 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis IWRE419 Kỹ thuật tài nguyên nước 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 7 3 4
60 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật tài nguyên nước Applied IT in Water Resources Engineering AIT418 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
61 Quản lý dự án Project management PJM418 Quản lý xây dựng 2 2
62 Đồ án quy hoạch phát triển nông thôn Project of Rural Development Planning RDP428 Kỹ thuật tài nguyên nước 1 1
63 Kỹ thuật khai thác nước ngầm Ground Water Exploitation Engineering GWT315 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
64 Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước Water Resources Planning and Management WRPM406 Thủy văn và Biến đổi khí hậu 3 3
65 Chỉnh trị sông và bờ biển River and Coastal Training RCTR316 Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai 3 3
66 Đồ án công trình trên hệ thống thủy lợi Project of Structures in Hydraulic Systems CEHS428 Thủy công 1 1
67 Thủy lực dòng hở Open Channel Hydraulics HYDR345 Thủy lực 3 3
68 Cấp nước Water Supply WSS417 Cấp thoát nước 3 3
Tổng cộng (I + II) 155 15 15 17 18 18 20 18 19 15

Đề cương môn học ngành N xem tại đây


7. Kỹ thuật Cấp thoát nước

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
6 6 6 8 9 11 13 11 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác – Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác – Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 23
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
10 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
11 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
12 Vật lý I Physics 1 PHYS112 Vật lý 3 3
13 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật Hóa học 3 3
14 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
15 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN 212 Thủy văn 2 2
16 Vật lý II Physics 2 PHYS223 Vật lý 3 3
I.4 Tiếng Anh English Tiếng Anh 6
17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 27
19 Cơ học cơ sở Engineering Mechanics MECH213 Cơ học kỹ thuật 4 4
20 Đồ họa kỹ thuật Technical Graphics DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 3 3
21 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 Sức bền – Kết cấu 4 4
22 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
23 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
24 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
25 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 Thủy lực 3 3
26 Địa kỹ thuật Geotechnical Engineering CE355 Địa kỹ thuật 4 4
27 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và tài nguyên nước 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 12
28 Hóa nước Water Chemistry CHEM244 Kỹ thuật Hóa học 2 2
29 Quá trình hóa sinh trong xử lý nước Chemistry and Microbiology Processes for Water and Wastewater Treatments CMWT316 Kỹ thuật môi trường 2 2
30 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
31 Kỹ thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 Kỹ thuật điện 3 3
32 Quy hoạch đô thị Urban Planning URPM316 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 42
33 Nhập môn Kỹ thuật cấp thoát nước Profesional Introduction PRIN121 Cấp thoát nước 2 2
34 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 Kết cấu công trình 3 3
35 Cấp nước Water Supply WSS417 Cấp thoát nước 3 3
36 Đồ án cấp nước Project of Water Supply WSS427 Cấp thoát nước 1 1
37 Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý và viễn thám GIS and RS Applications GRSA419 Trắc địa 2 2
38 Thi công 1 Contruction Technology 1 COTE418 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
39 Tổ chức và Quản lý xây dựng Construction organizational and management COOM418 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
40 Thoát nước Sewerage and Drainage SEWS417 Cấp thoát nước 3 3
41 Đồ án thoát nước Project of Sewerage and Drainage SEWS427 Cấp thoát nước 1 1
42 Phân tích chất lượng nước Water quality analysis WQA417 Cấp thoát nước 2 2
43 Xử lý nước cấp Water Treatment WAT417 Cấp thoát nước 3 3
44 Đồ án xử lý nước cấp Project of Water Treatment WAT427 Cấp thoát nước 1 1
45 Kinh tế xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
46 Xử lý nước thải Waste Water Treatment WWT418 Cấp thoát nước 3 3
47 Đồ án xử lý nước thải Project of Waste Water Treatment WWT428 Cấp thoát nước 1 1
48 Công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước Pumping Stations and Water Intake PUMP417 Cấp thoát nước 4 4
49 Đồ án công trình thu và trạm bơm cấp thoát nước Project of Pumping Stations and Water Intake PUMP427 Cấp thoát nước 1 1
50 Cấp thoát nước bên trong công trình Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB417 Cấp thoát nước 3 3
51 Đồ án cấp thoát nước bên trong công trình Project of Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB427 Cấp thoát nước 1 1
52 Thi công công trình cấp thoát nước Water Supply and Sewerage construction WSSC419 Cấp thoát nước 2 2
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
53 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship GIN419 Cấp thoát nước 8 8
54 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis GTH419 Cấp thoát nước 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 14 4 4 3 3
1 Thủy lực dòng hở Open Channel Hydraulics HDR345 Thủy lực 3 3
2 Thủy văn đô thị Urban Hydrology UH404 Thủy văn 2 2
3 Mạng điện hạ thế Low Voltage Circuit LVCH417 Kỹ thuật điện 3 3
4 Tin học ứng dụng trong cấp thoát nước Applied informatics in water supply and drainage design AIWSD418 Cấp thoát nước 2 2
5 Quy hoạch và phát triển nông thôn Rural Planning Development RPD336 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
6 Quy hoạch hệ thống thủy lợi Water resources System Planning PMWR437 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
7 Quản lý chất thải rắn và chất độc hại Solid and Hazardous Waste Management ENV235 Quản lý môi trường 3 3
8 Kỹ thuật tài nguyên nước Water Resources Engineering WRE437 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
9 Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems MOWS441 Cấp thoát nước 3 3
10 Kinh tế đầu tư xây dựng Construction investment economics CON448 Quản lý xây dựng 2 2
11 Quản lý dự án Project management PJM418 Quản lý xây dựng 2 2
12 Quản lý chất lượng nước trong hệ thống thủy lợi Irrigation Water Sampling and Monitoring IWS427 Kỹ thuật tài nguyên nước 2 2
13 Thiết kế hệ thống thủy lợi Irrigation and Drainage System Design IDSD419 Kỹ thuật tài nguyên nước 3 3
14 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 Kết cấu công trình 2 2
Tổng cộng (I + II) Total 155 14 17 16 20 18 18 19 18 15

Đề cương môn học ngành CTN xem tại đây


8. Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị)

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1935/QĐ-ĐHTL ngày 03/10/2022 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8 HK9
6 6 6 8 8 10 11 11 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương Introduction to Law GEL111 Mác – Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác – Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 23
8 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 Kỹ thuật Hóa học 3 3
10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
11 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 Toán học 2 2
13 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN212 Thủy văn 2 2
14 Vật lý I Physics I PHYS112 Vật lý 3 3
15 Vật lý II Physics II PHYS223 Vật lý 3 3
16 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 Toán học 2 2
I.4 Tiếng Anh English 6
17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 27
19 Đồ họa kỹ thuật Technical Graphics DRAW213 Đồ họa kỹ thuật 3 3
20 Cơ học cơ sở Engineering Mechanics MECH213 Cơ học kỹ thuật 4 4
21 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 Thủy lực 3 3
22 Trắc địa Surveying SURV214 Trắc địa 2 2
23 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 Trắc địa 1 1
24 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 Sức bền – Kết cấu 4 4
25 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 Thủy văn và tài nguyên nước 3 3
26 Địa kỹ thuật Geotechnical Engineering CE355 Địa kỹ thuật 4 4
27 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 Thủy lực 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 13
28 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 Vật liệu xây dựng 3 3
29 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 Địa kỹ thuật 2 2
30 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 Kết cấu công trình 2 2
31 Kỹ thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 Kỹ thuật điện 3 3
32 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 Kết cấu công trình 3 3
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 44
33 Nhập môn Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Introduction to Infrastructure Engineering IIE301 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
34 Nguyên lý quy hoạch Planning principles PLAN302 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
35 Quy hoạch đô thị Urban Planning URPM316 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
36 Đồ án Quy hoạch đô thị Project of Urban Planning URPM317 Kỹ thuật hạ tầng 1 1
37 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Prepare the land for construction PLC303 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
38 Đồ án chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Project of technical preparation of construction land PLC304 Kỹ thuật hạ tầng 1 1
39 Kỹ thuật hạ tầng giao thông Infrastructural and Transportation Systems TRANS326 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
40 Cấp thoát nước Water Supply and Sanitation WSS436 Cấp thoát nước 3 3
41 Quản lý hạ tầng đô thị Management of urban infrastructure MUI471 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
42 Cây xanh và chiếu sáng đô thị Greenery and urban lighting GUL305 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
43 Giới thiệu thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Introduction to Civil and Industry Structures Design ICISD435 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
44 Thiết kế công trình giao thông I Transportation Facilities Design 1 TFD316 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
45 Kinh tế xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 Quản lý xây dựng 2 2
46 Công nghệ xây dựng công trình bê tông Contruction Technology of Concrete CET417 Công nghệ và quản lý xây dựng 2 2
47 Thiết kế công trình giao thông II Transportation Facilities Design 2 TFD327 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
48 Đồ án thiết kế công trình giao thông Transportation structure design project TFDP337 Kỹ thuật hạ tầng 1 1
49 Thiết kế công trình công cộng Theory of Public Structure Design TPSD418 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
50 Đồ án thiết kế công trình công cộng Public structure design project TPSD428 Kỹ thuật hạ tầng 1 1
51 Máy bơm và trạm bơm Pumps and pumping stations PSD448 Kỹ thuật hạ tầng 3 3
52 Ứng dụng hệ thông tin địa lý và viễn thám Applications of Geographic Information System and Remote Sensing GRSA419 Trắc địa 2 2
53 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật hạ tầng Applied informatic in Infrastructural engineering AIIE417 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
54 Quản lý dự án hạ tầng Project Management PMA306 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
55 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship GIN101 Kỹ thuật hạ tầng 8 8
56 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis DATN110 Kỹ thuật hạ tầng 7 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 11 4 4 3
1 Quy hoạch giao thông đô thị Urban transport planning UTP308 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
2 Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị Intelligent transportation system in the city ITS309 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
3 Quản lý nhà ở đô thị Urban housing management UHM310 Kỹ thuật hạ tầng 2 2
4 Xử lý nước thải Waste Water Treatment WWT418 Cấp thoát nước 3 3
5 Thủy văn đô thị Urban Hydrology URHYD418 Thủy văn và tài nguyên nước 2 2
6 Xử lý nước cấp Water Treatment WAT417 Cấp thoát nước 3 3
7 Xử lý nước thải chi phí thấp Low cost wastewater treatment LCWWT491 Cấp thoát nước 2 2
8 Cấp thoát nước bên trong công trình Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB417 Cấp thoát nước 3 3
9 Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems MOWS441 Cấp thoát nước 3 3
Tổng cộng (I + II) Total 155 15 15 17 20 19 17 18 19 15

Đề cương ngành H xem tại đây


9. Công nghệ thông tin

Chương trình đào tạo Ban hành kèm Quyết định số 1837/QĐ-ĐHTL ngày 06/11/2020 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
5 6 7 7 7 6 6 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 37
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law ITL112 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2 2
2 Triết học Mác – Lê nin Marxist – Leninist Philosophy IDEO111 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lê nin Marxist – Leninist Political Economy IDEO122 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism SCSO232 Những nguyên lý cơ bản CNMLN 2 2
5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 TTHCM & ĐLCM ĐCSVN 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology IDEO243 TTHCM & ĐLCM ĐCSVN 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 15
8 Nhập môn lập trình Introduction to computer programming CSE102 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
9 Giải tích 1 Calculus 1 MATH 111 Toán học 3 3
10 Giải tích 2 Calculus 2 MATH 122 Toán học 3 3
11 Đại số tuyến tính Linear Algebra MATH 233 Toán học 3 3
12 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH 254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
13 Tiếng Anh I English I ENGL111 Tiếng Anh 3 3
14 Tiếng Anh II English II ENGL122 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 103
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Major Foundational Courses 47
15 Linux và phần mềm mã nguồn mở Linux and Open Source Software CSE301 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
16 Toán rời rạc Discrete Mathematics CSE203 Khoa học máy tính 3 3
17 Lập trình nâng cao Advanced Programming CSE205 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
18 Lập trình Python Python Programming CSE204 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms CSE281 Khoa học máy tính 3 3
20 Cơ sở dữ liệu Database CSE484 Hệ thống thông tin 3 3
21 Công nghệ phần mềm Software Engineering CSE481 Công nghệ phần mềm 3 3
22 Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence CSE492 Khoa học máy tính 3 3
23 Kiến trúc máy tính Computer Architecture CSE370 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
24 Nguyên lý lập trình hướng đối tượng Principles of Object Oriented Programming CSE224 Công nghệ phần mềm 3 3
25 Mạng máy tính Computer Networks CSE489 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
26 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Information System Analysis and Design CSE480 Hệ thống thông tin 3 3
27 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin English for Information Technology CSE290 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
28 Nền tảng phát triển web Web Development Foundation CSE392 Hệ thống thông tin 3 3
29 Lập trình windows Windows Programming CSE283 Công nghệ phần mềm 3 3
30 Nguyên lý hệ điều hành Principles of Operating Systems CSE482 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Major Core Courses 33
31 Thuật toán ứng dụng Application of Algorithms CSE426 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
32 Học máy Machine Learning CSE445 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
33 Lập trình Java Java Programming CSE284 Công nghệ phần mềm 3 3
34 Đồ họa máy tính Computer Graphics CSE487 Khoa học máy tính 3 3
35 Công nghệ web Web Technologies CSE485 Hệ thống thông tin 3 3
36 An toàn và bảo mật thông tin Cryptography and Network Security Principles CSE488 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
37 Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động Mobile Application Development CSE441 Hệ thống thông tin 3 3
38 Lý thuyết tính toán Theory of Computation CSE376 Khoa học máy tính 3 3
39 Khai phá dữ liệu Data mining CSE404 Hệ thống thông tin 3 3
40 Quản trị mạng Network Administration CSE421 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
41 Chuyên đề Công nghệ Thông tin Special Subject in Information Technology CSE428 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
II.3 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 14
42 Thực tập tốt nghiệp Internship CSE293 Tin học và Kỹ thuật tính toán 4 4
43 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis DATN106 Tin học và Kỹ thuật tính toán 10 10
II.4 Kiến thức tự chọn Selectives 9
Nhóm tự chọn 1 3 3
1 Học sâu và ứng dụng Deep Learning and Applications CSE429 Khoa học máy tính 3
2 Thống kê ứng dụng Applied Statistics CSE390 Toán học 3
3 Truy hồi thông tin và tìm kiếm web Information Retrieval and Web Search CSE418 Khoa học máy tính 3
4 Nhập môn điện toán đám mây Introduction to Cloud Computing CSE393 Hệ thống thông tin 3
5 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm Enterprise Application Development CSE462 Công nghệ phần mềm 3
6 Tối ưu hóa Optimization CSE414 Khoa học máy tính 3
7 Mạng không dây và di động Wireless and Mobile Networks CSE419 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3
Nhóm tự chọn 2 3 3
1 Phân tích dữ liệu lớn Big data analytics CSE406 Hệ thống thông tin 3
2 Phương pháp số Numerical Methods CSE371 Toán học 3
3 Tin sinh Bioinformatics CSE417 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3
4 Lập trình đồ họa 3D 3D Graphics Programming CSE415 Khoa học máy tính 3
5 Thiết kế và phát triển game Game Design and Development CSE494 Khoa học máy tính 3
6 Hệ thống thông tin địa lý Geographic Information Systems CSE425 Hệ thống thông tin 3
7 Thiết kế mạng Network Design CSE420 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3
Nhóm tự chọn 3 3 3
1 Xử lý âm thanh và tiếng nói Speech and Audio Processing CSE457 Khoa học máy tính 3
2 Xử lý ảnh Digital Image Processing CSE456 Khoa học máy tính 3
3 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural Language Processing CSE458 Khoa học máy tính 3
4 Tương tác người máy Human – Computer Interaction CSE460 Công nghệ phần mềm 3
5 Chuỗi khối và công nghệ sổ cái phân tán Blockchain and Distributed Ledger Technologies CSE465 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3
6 Kết nối vạn vật và ứng dụng Internet of Things and Applications CSE475 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3
7 Lập trình phân tán Distributed Programming CSE423 Công nghệ phần mềm 3
Tổng cộng (I + II) Total 140 14 18 21 20 19 17 17 14

Đề cương ngành CNTT xem tại đây


10. Trí tuệ nhân tạo

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1272/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
5 6 7 7 7 6 10 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 37
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác – Lê nin 2 2
2 Triết học Mác – Lê nin Marxist – Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lê nin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lê nin Marxist – Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lê nin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science Socialism SCSO232 Mác – Lê nin 2 2
5 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology IDEO243 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Startup Spirit SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 15
8 Nhập môn lập trình Introduction to Computer Programming CSE102 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
9 Giải tích 1 Calculus 1 MATH111 Toán học 3 3
10 Giải tích 2 Calculus 2 MATH122 Toán học 3 3
11 Đại số tuyến tính Linear Algebra MATH233 Toán học 3 3
12 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
13 Tiếng Anh 1 English 1 ENGL111 Tiếng Anh 3 3
14 Tiếng Anh 2 English 2 ENGL122 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5* 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 103
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Major Foundational Courses 44
15 Linux và phần mềm mã nguồn mở Linux and Open Source Software CSE301 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
16 Toán rời rạc Discrete Mathematics CSE203 Khoa học máy tính 3 3
17 Lập trình nâng cao Advanced Programming CSE205 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
18 Lập trình Python Python Programming CSE204 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data Structures and Algorithms CSE281 Khoa học máy tính 3 3
20 Cơ sở dữ liệu Database CSE484 Hệ thống thông tin 3 3
21 Công nghệ phần mềm Software Engineering CSE481 Công nghệ phần mềm 3 3
22 Trí tuệ nhân tạo Artificial Intelligence CSE492 Khoa học máy tính 3 3
23 Kiến trúc máy tính Computer Architecture CSE370 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
24 Nguyên lý lập trình hướng đối tượng Principles of Object Oriented Programming CSE224 Công nghệ phần mềm 3 3
25 Mạng máy tính Computer Networks CSE489 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
26 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Information System Analysis and Design CSE480 Hệ thống thông tin 3 3
27 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin English for Information Technology CSE290 Kỹ thuật máy tính và Mạng 3 3
28 Nền tảng phát triển web Web Development Foundation CSE391 Hệ thống thông tin 3 3
29 Lập trình windows Windows Programming CSE283 Công nghệ phần mềm 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Major Core Courses 9
30 Quản lý dữ liệu lớn Big Data Management CSE394 Trí tuệ nhân tạo 3 3
31 Tối ưu hóa Introduction to Optimization CSE414 Toán học 3 3
32 Xử lý ảnh Digital Image Processing CSE456 Khoa học máy tính 3 3
II.3 Kiến thức ngành Specific Courses 30
33 Học máy Machine Learning CSE445 Tin học và Kỹ thuật tính toán 3 3
34 Khai phá dữ liệu Data mining CSE404 Hệ thống thông tin 3 3
35 Trực quan hóa dữ liệu Data Visualization CSE396 Trí tuệ nhân tạo 3 3
36 Tiền xử lý dữ liệu Data pre-processing CSE397 Trí tuệ nhân tạo 3 3
37 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural Language Processing CSE458 Khoa học máy tính 3 3
38 Phân tích chuỗi thời gian Time Series Analysis CSE399 Trí tuệ nhân tạo 3 3
39 Đồ án trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Artificial intelligence project CSE398 Trí tuệ nhân tạo 3 3
40 Học sâu và ứng dụng Deep Learning and Applications CSE429 Khoa học máy tính 3 3
41 Nhận dạng mẫu Pattern recognition CSE432 Trí tuệ nhân tạo 3 3
42 Chuyên đề Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Special Subject in Artificial intelligence and Data Science CSE433 Trí tuệ nhân tạo 3 3
II.4 Thực tập và Học phần tốt nghiệp Internship and Graduation thesis 14
43 Thực tập tốt nghiệp Internship CSE493 Trí tuệ nhân tạo 4 4
44 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis Trí tuệ nhân tạo 10 10
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 6 6
1 Xử lý âm thanh và tiếng nói Speech and Audio Processing CSE457 Khoa học máy tính 3 3
2 Học Bayes Bayesian Learning CSE431 Trí tuệ nhân tạo 3 3
3 Thiết kế và phát triển Game Game Design and Development CSE494 Khoa học máy tính 3 3
4 Hệ hỗ trợ hướng dữ liệu Data Driven Decision Making CSE454 Hệ thống thông tin 3 3
5 Truy hồi thông tin và tìm kiếm web Information Retrieval and Web Search CSE418 Khoa học máy tính 3 3
Tổng cộng (I + II) Total (I+II) 140 14 18 21 20 19 17 17 14

Đề cương ngành TTNT xem tại đây


11. Kế toán

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
6 6 7 8 13 11 6 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship COPS 111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 8
8 Toán cho các nhà kinh tế Mathematics for Economists MATHFC112 Toán học 3 3
9 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và kỹ thuật tính toán 2 2
10 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
11 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
12 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5* 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 100
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 16
13 Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of Microeconomics ECON102 Kinh tế 3 3
14 Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics ECON103 Kinh tế 3 3
15 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 Quản trị kinh doanh 3 3
16 Pháp luật kinh tế Economic Law ELAW204 Kinh tế 2 2
17 Nguyên lý thống kê Principles of Statistics BACU203 Quản trị kinh doanh 3 3
18 Quản trị học Management BACU101 Quản trị kinh doanh 2 2
II.2 Cơ sở ngành Core Subjects 12
II.2.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 8
19 Tài chính – Tiền tệ Basics of Money and Finance ACC101 Tài chính 2 2
20 Nguyên lý kế toán Accounting Principles ACC102 Kế toán 3 3
21 Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial Management ACC103 Tài chính 3 3
II.2.2 Kiến thức tự chọn Elective Units 4 4
22 Soạn thảo văn bản kinh doanh Writing skills in Business ACC104 Kế toán 2 2
23 Văn hóa doanh nghiệp Corporate Culture BAEU305 Quản trị kinh doanh 2 2
24 Kỹ năng đàm phán Negotiation Skills NS214 Phát triển kỹ năng 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Units 62
II.3.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 51
25 Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance ACC427 Tài chính 3 3
26 Phát triển kỹ năng quản trị Developing Management Skills DMS422 Phát triển kỹ năng 2 2
27 Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 ACC201 Kế toán 3 3
28 Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 ACC202 Kế toán 3 3
29 Kế toán quản trị Managerial Accounting ACC401 Kế toán 3 3
30 Kiểm toán căn bản Principles of Auditing ACC303 Kế toán 3 3
31 Tổ chức kế toán Design of Accounting System ACC406 Kế toán 3 3
32 Kế toán chi phí Cost Accounting ACC424 Kế toán 3 3
33 Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information System ACC409 Kế toán 3 3
34 Kế toán thuế Tax Accounting ACC302 Kế toán 3 3
35 Kế toán máy Computerized Accounting ACC411 Kế toán 3 3
36 Kiểm soát nội bộ Internal Controls ACC414 Kế toán 2 2
37 Kế toán quốc tế International Accounting ACC410 Kế toán 3 3
38 Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis ACC407 Kế toán 3 3
39 Quản trị hiệu suất chiến lược Strategic Performance Management ACC402 Kế toán 3 3
40 Đạo đức nghề nghiệp kế toán Accounting Ethics ACC105 Kế toán 2 2
41 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán English for Accountants ACC713 Kế toán 3 3
42 Quản trị tác nghiệp Operation Management BACU411 Quản trị kinh doanh 3 3
II.3.1 Kiến thức tự chọn Elective Units 11 3 4 4
43 Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ Accounting for Commercial and Service Enterprise ACC421 Kế toán 3 3
44 Kế toán hành chính sự nghiệp Accounting for Governmental and Non-Profit Oganizations ACC301 Kế toán 3 3
45 Kế toán xuất nhập khẩu Accounting for Import and Export Company ACC422 Kế toán 2 2
46 Hợp nhất báo cáo tài chính Consolidation of Financial Statements ACC425 Kế toán 2 2
47 Tín dụng và thanh toán Loan and payment ACC426 Tài chính 2 2
48 Kiểm toán nội bộ Internal Audit ACC420 Kế toán 2 2
49 Thị trường chứng khoán Securities Market ACC418 Tài chính 2 2
50 Định mức – Đơn giá – Dự toán Norm-Price-Cost Estimate PCE316 Quản lý xây dựng 2 2
51 Khởi nghiệp Business Startup BAEU201 Quản trị kinh doanh 2 2
52 Kế toán doanh nghiệp xây dựng Accounting for Construction Company ACC415 Kế toán 2 2
53 Kiểm toán báo cáo tài chính Financial Audit ACC419 Kế toán 2 2
II.4 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 10
54 Thực tập nghề nghiệp Kế toán Internship ACC120 Kế toán 3 3
55 Khóa luận tốt nghiệp Graduate Thesis Kế toán 7 7
Tổng cộng (I + II) Total (I+II) 130 16 16 18 17 19 17 17 10

Đề cương ngành Kế toán xem tại đây


12. Quản trị kinh doanh

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
7 7 9 11 13 14 11 3
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 32
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 5
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship SSE111 Phát triển kỹ năng 3 3
8 Kỹ năng đàm phán Negotiation Skills NS214 Phát triển kỹ năng 2 2
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 8
9 Toán cho các nhà kinh tế Mathematics for Economists MAEC112 Toán học 3 3
10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
11 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH 254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
12 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
13 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 98
II.1 Cơ sở khối ngành Foundation Subjects 21
14 Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of Microeconomics ECON102 Kinh tế 3 3
15 Quản trị học Management BACU101 Quản trị kinh doanh 2 2
16 Tài chính – Tiền tệ Basics of Money and Finance ACC101 Tài chính 2 2
17 Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics ECON103 Kinh tế 3 3
18 Pháp luật kinh tế Economic Law ELAW204 Kinh tế 2 2
19 Nguyên lý kế toán Accounting Principles ACC102 Kế toán 3 3
20 Nguyên lý thống kê Principles of Statistics BACU203 Quản trị kinh doanh 3 3
21 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 Quản trị kinh doanh 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 8
22 Thương mại điện tử căn bản Fundamentals of Electronic Commerce BACU206 Thương mại điện tử 2 2
23 Kinh tế lượng Econometrics ECON207 Kinh tế 2 2
24 Kinh doanh quốc tế International Business BACU207 Quản trị kinh doanh 2 2
25 Thống kê doanh nghiệp Business Statistics BACU208 Quản trị kinh doanh 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Units 36
26 Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management BACU209 Quản trị kinh doanh 3 3
27 Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial Management BACU210 Tài chính 3 3
28 Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng Logistics and Supply Chain Management BACU403 Quản trị kinh doanh 3 3
29 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh English for BA BACU318 Quản trị kinh doanh 3 3
30 Quản lý dự án Project Management BACU401 Quản lý xây dựng 2 2
31 Quản trị marketing Marketing Management BACU312 Quản trị kinh doanh 2 2
32 Quản trị rủi ro Risk Management BAEU308 Quản trị kinh doanh 2 2
33 Quản trị tác nghiệp Operation Management BACU411 Quản trị kinh doanh 3 3
34 Quản trị doanh nghiệp Enterprise Administration BACU402 Quản trị kinh doanh 2 2
35 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems BACU313 Quản lý xây dựng 2 2
36 Khởi nghiệp Business Startup BAEU201 Quản trị kinh doanh 2 2
37 Kế toán quản trị Managerial Accounting ACC401 Kế toán 3 3
38 Quản trị chiến lược Strategy Management BACU316 Quản trị kinh doanh 3 3
39 Quản lý chất lượng Quality Management BACU314 Quản trị kinh doanh 3 3
II.4 Kiến thức tự chọn Selectives 8 2 2 2 2
40 Lý thuyết tổ chức Organizational Theory BACU204 Quản trị kinh doanh 2 2
41 Phát triển kỹ năng quản trị Developing Management Skills DMS422 Phát triển kỹ năng 2 2
42 Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế International Trade: Theory and Policy BAEU307 Quản trị kinh doanh 2 2
43 Kế hoạch kinh doanh Business Plan BAEC403 Quản trị kinh doanh 2 2
44 Kinh tế quản lý Managerial Economics BACU205 Quản trị kinh doanh 2 2
45 Thị trường chứng khoán Securities Market ACC418 Tài chính 2 2
46 Quản lý nhà nước về kinh tế State management in economy SMIE412 Quản lý xây dựng 2 2
47 Quản trị nội dung và chăm sóc website Content Management and Website Administration BAEC404 Quản trị kinh doanh 2 2
48 Ứng dụng lý thuyết trò chơi trong kinh doanh Applied Game Theory in Business BAEU202 Quản trị kinh doanh 2 2
49 Văn hóa doanh nghiệp Corporate Culture BAEU305 Quản trị kinh doanh 2 2
II.5 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 10
50 Thực tập ngành Quản trị kinh doanh Practice of Business Administration BACU317 Quản trị kinh doanh 3 3
51 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis BACU440 Quản trị kinh doanh 7 7
II.6 Kiến thức chuyên ngành Specialist Knowledge 15
II.6.1 Quản trị kinh doanh quốc tế International Business Management 15
52 Pháp luật kinh doanh quốc tế International Business Law BAIB301 Quản trị kinh doanh 3 3
53 Marketing quốc tế International Marketing BAIB404 Quản trị kinh doanh 2 2
54 Giao dịch thương mại quốc tế International Trade Transactions BAIB302 Quản trị kinh doanh 3 3
55 Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương Freight Forwarding and Insurance in Foreign Trade BAIB403 Quản trị kinh doanh 3 3
56 Thanh toán quốc tế International Payment BAIB406 Tài chính 2 2
57 Quản trị tài chính quốc tế International Financial Management BAIB405 Tài chính 2 2
Tổng cộng (I + II) 130 15 15 19 18 19 17 17 10
II.6.1 Quản trị Marketing Marketing Management 15
58 Hành vi người tiêu dùng Consumer Behaviour BAMA301 Quản trị kinh doanh 3 3
59 Quản trị bán hàng Sales Management BAMA403 Quản trị kinh doanh 2 2
60 Quản trị kênh phân phối Channel management BAMA404 Quản trị kinh doanh 2 2
61 Marketing số Digital Marketing BAMA302 Quản trị kinh doanh 3 3
62 Quản trị truyền thông marketing Marketing Communication Management BAMA405 Quản trị kinh doanh 3 3
63 Quản trị thương hiệu Brand Management BAMA406 Quản trị kinh doanh 2 2
Tổng cộng (I + II) 130 15 15 19 18 19 17 17 10

Đề cương ngành QTKD xem tại đây


13. Thương mại điện tử

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
6 6 7 7 8 11 8 3
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & Informatics 8
8 Toán cho các nhà kinh tế Mathematics for Economists MAEC112 Toán học 3 3
9 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
10 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
11 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
12 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5* 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 100
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 21
13 Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of Microeconomics ECON102 Kinh tế 3 3
14 Quản trị học Management BACU101 Quản trị kinh doanh 2 2
15 Nguyên lý kế toán Accounting Principles ACC102 Kế toán 3 3
16 Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics ECON103 Kinh tế 3 3
17 Pháp luật kinh tế Economic Law ELAW204 Kinh tế 2 2
18 Tài chính – Tiền tệ Basics of Money and Finance ACC101 Tài chính 2 2
19 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 Quản trị kinh doanh 3 3
20 Nguyên lý thống kê Principles of Statistics BACU203 Quản trị kinh doanh 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 25
21 Tư duy kinh doanh và định hướng nghề nghiệp Thương mại điện tử Business Thinking and Career Orientation of E-Commerce BTCO111 Thương mại điện tử 3 3
22 Nhập môn Mạng máy tính Introduction to computer networking INCN211 Thương mại điện tử 3 3
23 Thị trường thế giới và Kinh doanh thương mại quốc tế The World Market and International Trade Bussiness MITB335 Kinh tế 3 3
24 Hệ thống thông tin quản lý Management Information Systems BACU313 Quản lý xây dựng 2 2
25 Đồ họa Web Web Graphics WEBG223 Thương mại điện tử 3 3
26 Nhập môn Phân tích dữ liệu Introduction to Data Analytics INDA224 Thương mại điện tử 3 3
27 Thương mại điện tử căn bản Electronic Commerce BACU206 Thương mại điện tử 2 2
28 Tổ chức ngành trong nền kinh tế số Industrial Organization in Digital Economy IODE311 Thương mại điện tử 3 3
29 Phát triển hệ thống thương mại điện tử E-Commerce System Development ECSD312 Thương mại điện tử 3 3
II.3 Kiến thức ngành Core Units 44
II.3.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory Units 32
30 Quản trị website thương mại điện tử E-Commerce Website Management WDI351 Thương mại điện tử 3 3
31 Tiếng Anh thương mại điện tử English for Electronic Commerce ENEC314 Thương mại điện tử 3 3
32 Marketing số Digital Marketing BAMA302 Quản trị kinh doanh 3 3
33 An toàn và bảo mật thông tin Cryptography and Network Security Principles CSE488 Kỹ thuật máy tính và mạng 3 3
34 Logistics điện tử Electronic Logistics ELO366 Thương mại điện tử 2 2
35 Pháp luật thương mại điện tử E-Commerce Law ECL363 Thương mại điện tử 2 2
36 Chính phủ điện tử Electronic Government EGO472 Thương mại điện tử 2 2
37 Tác nghiệp thương mại điện tử E-Commerce Operations ECOP411 Thương mại điện tử 3 3
38 Thanh toán điện tử Electronic Payment EPA471 Thương mại điện tử 3 3
39 Thương mại di động Mobile Commerce MOC473 Thương mại điện tử 3 3
40 Chiến lược, kế hoạch và dự án thương mại điện tử E-Commerce Strategy, Plan and Project ESPP411 Thương mại điện tử 3 3
41 Thực hành quảng cáo điện tử Practice on Electronic Advertising PEAD412 Thương mại điện tử 2 2
II.3.2 Kiến thức tự chọn Elective Units 12 3 6 3
42 Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management BACU209 Quản trị kinh doanh 3 3
43 Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial Management ACC103 Tài chính 3 3
44 Kỹ năng đàm phán Negotiation Skills NS214 Phát triển kỹ năng 2 2
45 Khởi nghiệp Business Startup BAEU201 Quản trị kinh doanh 2 2
46 Hành vi người tiêu dùng trực tuyến Online Consumer Behaviour ONCB326 Thương mại điện tử 2 2
47 Những xu hướng công nghệ mới trong thương mại điện tử New technology trends in E-Commerce NTTE326 Thương mại điện tử 2 2
48 Quản trị rủi ro Risk Management BAEU308 Quản trị kinh doanh 2 2
49 Quản lý chất lượng Quality Management BACU314 Quản trị kinh doanh 3 3
50 Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management LSCU101 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
II.4 Thực tập nghề nghiệp và làm khóa luận tốt nghiệp Professional internship and graduation thesis 10 10
51 Thực tập nghề nghiệp Professional internship PIEC421 Thương mại điện tử 3 3
52 Khóa luận tốt nghiệp Graduation thesis Thương mại điện tử 7 7
Tổng cộng (I + II) Total Units (I+II) 130 16 15 19 18 17 18 17 10

Đề cương ngành TMĐT xem tại đây


14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1273/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
6 6 7 11 10 6 6 2
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác-Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác-Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác-Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác-Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skills and Entrepreneurship COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 8
8 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
9 Toán cho các nhà kinh tế Mathematics for Economists MAEC112 Toán học 3 3
10 Xác suất thống kê Probability and Statistics MATH 254 Toán học 3 3
I.4 Tiếng Anh English 6
11 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 Tiếng Anh 3 3
12 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5* 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 100
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 21
13 Nguyên lý kinh tế vi mô Principles of Microeconomics ECON102 Kinh tế 3 3
14 Quản trị học Management BACU101 Quản trị kinh doanh 2 2
15 Nguyên lý kinh tế vĩ mô Principles of Macroeconomics ECON103 Kinh tế 3 3
16 Nguyên lý kế toán Accounting Principles ACC102 Kế toán 3 3
17 Tài chính – Tiền tệ Basics of Money and Finance ACC101 Tài chính 2 2
18 Pháp luật kinh tế Economic Law ELAW204 Kinh tế 2 2
19 Nguyên lý thống kê Principles of Statistics BACU203 Quản trị kinh doanh 3 3
20 Marketing căn bản Principles of Marketing BACU102 Quản trị kinh doanh 3 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Units 15
II.2.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 11
21 Kinh tế thương mại dịch vụ Economic-Commerce-Service LSCU102 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
22 Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management LSCU101 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
23 Quản trị tài chính doanh nghiệp Financial Management ACC103 Tài chính 3 3
24 Ứng dụng toán trong logistics Applications of Mathematics in Logistics LSCU204 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
II.2.2 Kiến thức tự chọn Elective Units 4 4
25 Nghiệp vụ Xuất Nhập khẩu Import and Export Operations LSEU205 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
26 Lý thuyết và chính sách thương mại quốc tế International Trade: Theory and Policy BAEU307 Quản trị kinh doanh 2 2
27 Quản trị nguồn nhân lực logistics Human Resource Management in Logistics LSEU206 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
28 Tiếng anh chuyên ngành logistics English for Logistics LSEU207 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Units 54
II.3.1 Kiến thức bắt buộc Compulsory 50
29 Quản trị kinh doanh thương mại Commercial Business Management LSCU210 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
30 Quản trị logistics căn bản Fundamentals of Logistics Management LSCU208 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
31 Kinh doanh dịch vụ logistics Business in Logistics LSCU311 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
32 Quản trị doanh nghiệp logistics Logistics Business Management LSCU312 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
33 Quản trị Cảng biển trong hệ thống logistics Port Management in the Logistics System LSCU319 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
34 Định mức kinh tế- kỹ thuật trong kinh doanh dịch vụ logistics Economic-technical norms in logistics service business LSCU314 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
35 Hoạt động logistics và Thương mại doanh nghiệp Logistics and Business Operations LSCU313 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
36 Kinh doanh kho và bao bì trong logistics Warehouse and Packaging Business in Logistics LSCU315 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
37 Nghiệp vụ Hải quan Customs Operations LSCU317 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
38 Kế toán quản trị Managerial Accounting ACC401 Kế toán 3 3
39 Hệ thống thông tin quản lý trong logistics Management Information Systems in Logistics LSCU318 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
40 Đề án chuyên ngành Logistics và chuỗi cung ứng Scheme of Logistics and Supply Chain LSCM324 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
41 Giao dịch và đàm phán kinh doanh logistics Transactions and Negotiations in Logistics LSCU316 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
42 Pháp luật về Logistics Logistic law LSCU209 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
43 Hàng hóa và thương hiệu trong logistics Goods and Brands in Logistics LSCU420 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
44 Nghiệp vụ vận tải và Giao nhận hàng hóa quốc tế Logistics and International Freight Fowarding LSCU421 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
45 Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp logistics Business Strategy in Logistics LSCU422 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
46 Quản trị Vận tải đa phương thức Multimodal Transport management LSCU423 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
II.3.2 Kiến thức tự chọn Elective Units 4 4
47 Phát triển hệ thống logistics Logistics System Development LSEU325 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
48 Thanh toán quốc tế International Payment BAIB406 Tài chính 2 2
49 Logistics quốc tế International Logistics LSEU327 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
50 An toàn và vệ sinh lao động trong logistics Occupational Safety and Health in Logistics LSEU328 Logistics và Chuỗi cung ứng 2 2
II.4 Thực tập và học phần tốt nghiệp Internship and Graduation Thesis 10
51 Thực tập tốt nghiệp Graduation internship GILS421 Logistics và Chuỗi cung ứng 3 3
52 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis Logistics và Chuỗi cung ứng 7 7
II.5 Tổng cộng (I + II) 130 15 17 18 19 17 17 17 10

Đề cương ngành LG xem tại đây


15. Ngôn ngữ anh

Chương trình đào tạo Ban hành kèm theo quyết định số 1272/QĐ-ĐHTL ngày 22 tháng 09 năm 2021 của Trường Đại học Thủy lợi

TT Môn học
(Tiếng Việt)
Môn học
(Tiếng Anh)
Mã môn học Bộ môn chuyên môn Tín
chỉ
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7 HK8
6 5 10 10 13 11 24 3
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 30
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương General Law GEL111 Mác – Lênin 2 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 Mác – Lênin 3 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 Mác – Lênin 2 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 Mác – Lênin 2 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 9
7 Kỹ năng học đại học Essential College Study Skills STUD101 Tiếng Anh 3 3
8 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft skills and Entreprenership COPS111 Phát triển kỹ năng 3 3
9 Phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methodology RESE103 Tiếng Anh 3 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 2
10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics CSE100 Tin học và Kỹ thuật tính toán 2 2
I.4 Ngoại ngữ Foreign Language 6
11 Tiếng Nhật 1 Japanese 1 JAP112 Tiếng Anh 3 3
12 Tiếng Nhật 2 Japanese 2 JAP223 Tiếng Anh 3 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t 8*
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5* 1* 1* 1* 1* 1*
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 6
13 Dẫn luận ngôn ngữ Introduction to Linguistics LING103 Phát triển kỹ năng 2 2
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam Fundamentals of Vietnamese Culture CULT104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
15 Lịch sử văn minh thế giới History of World Civilization CIVI104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 49
16 Luyện âm tiếng Anh English Pronunciation Training EPRO101 Tiếng Anh 3 3
17 Kỹ năng tiếng tổng hợp 1 English Integrated Skill 1 ENGL111 Tiếng Anh 4 4
18 Kỹ năng tiếng tổng hợp 2 English Integrated Skill 2 ENGL121 Tiếng Anh 4 4
19 Kỹ năng tiếng tổng hợp 3 English Integrated Skill 3 ENGL132 Tiếng Anh 4 4
20 Kỹ năng tiếng tổng hợp 4 English Integrated Skill 4 ENGL142 Tiếng Anh 4 4
21 Kỹ năng Nghe 1 English Listening Skill 1 LIST113 Tiếng Anh 2 2
22 Kỹ năng Nói 1 English Speaking Skill 1 SPEA113 Tiếng Anh 2 2
23 Kỹ năng Đọc 1 English Reading Skill 1 READ113 Tiếng Anh 2 2
24 Kỹ năng Viết 1 English Writing Skill 1 WRIT113 Tiếng Anh 2 2
25 Kỹ năng Nghe 2 English Listening Skill 2 LIST124 Tiếng Anh 2 2
26 Kỹ năng Nói 2 English Speaking Skill 2 SPEA124 Tiếng Anh 2 2
27 Kỹ năng Đọc 2 English Reading Skill 2 READ124 Tiếng Anh 2 2
28 Kỹ năng Viết 2 English Writing Skill 2 WRIT124 Tiếng Anh 2 2
29 Kỹ năng Đọc 3 English Reading Skill 3 READ135 Tiếng Anh 3 3
30 Kỹ năng Viết 3 English Writing Skill 3 WRIT135 Tiếng Anh 3 3
31 Kỹ năng Nghe 3 English Listening Skill 3 LIST135 Tiếng Anh 3 3
32 Kỹ năng Nói 3 English Speaking Skill 3 SPEA135 Tiếng Anh 3 3
33 Kỹ năng tư duy phê phán Critical Thinking Skills CRIT106 Tiếng Anh 2 2
II.3 Kiến thức ngành Core Units 15
II.3.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 11
34 Ngữ pháp Tiếng Anh English Grammar GRAM111 Tiếng Anh 3 3
35 Dẫn nhập Ngữ âm và Âm vị học Tiếng Anh Introduction to English Phonetics and Phonology PHON104 Tiếng Anh 2 2
36 Đất nước học Anh-Mỹ British-American Country Study BACS106 Tiếng Anh 3 3
37 Giao thoa văn hoá Cross-Cultural Communication CROS106 Tiếng Anh 3 3
II.3.2 Các học phần lựa chọn Selective Units 4 4
38 Dẫn nhập ngữ nghĩa học tiếng Anh Introduction to English Semantics SEMA105 Tiếng Anh 2 2
39 Dẫn nhập ngôn ngữ học đối chiếu Introduction to Contrastive Analysis CONT105 Tiếng Anh 2 2
40 Dẫn nhập ngữ dụng học Tiếng Anh Introduction to English Pragmatics PRAG105 Tiếng Anh 2 2
41 Dẫn nhập từ vựng học Tiếng Anh Introduction to English Lexicology LEXI105 Tiếng Anh 2 2
42 Dẫn nhập phân tích diễn ngôn Introduction to Discourse Analysis DISC105 Tiếng Anh 2 2
II.4 Thực tập và Học phần tốt nghiệp Internship and Graduation thesis 10
43 Thực tập tốt nghiệp Internship INTE108 Tiếng Anh 3 3
44 Khoá luận tốt nghiệp Graduation Paper PAPE108 Tiếng Anh 7 7
II.5 Kiến thức chuyên ngành English Language Expertise 30
II.5.1 Chuyên ngành Biên – Phiên dịch Translation and Interpretation 30
II.5.1.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 21
45 Biên dịch 1 Translation 1 TRAN126 Tiếng Anh 3 3
46 Phiên dịch 1 Interpreting 1 INTE116 Tiếng Anh 3 3
47 Lý thuyết dịch Theory of Translation TRAN116 Tiếng Anh 3 3
48 Biên dịch 2 Translation 2 TRAN137 Tiếng Anh 3 3
49 Phiên dịch 2 Interpreting 2 INTE127 Tiếng Anh 3 3
50 Nghệ thuật nói trước công chúng The Art of Public Speaking APS107 Tiếng Anh 3 3
51 Biên phiên dịch nâng cao Advanced Translation and Interpreting TRAN147 Tiếng Anh 3 3
II.5.1.2 Các học phần tự chọn Selective Units 9 9
52 Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại English for Economics and Business Communication EEBC107 Tiếng Anh 3 3
53 Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng English for Finance and Banking FINA107 Tiếng Anh 3 3
54 Tiếng Anh cho Công nghệ Thông tin English for Information Technology INFO107 Tiếng Anh 3 3
55 Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo Document Composing and Report Writing Skills DOCU107 Tiếng Anh 3 3
56 Tiếng Anh du lịch – khách sạn English for Tourism and Hospitality TOUR107 Tiếng Anh 3 3
57 Tiếng Anh báo chí Truyền thông English for Media and Journalism JOUR107 Tiếng Anh 3 3
58 Thư tín thương mại Business Correspondence CORR107 Tiếng Anh 3 3
Tổng cộng (I + II) Total 140 16 14 20 20 20 19 21 10
II.5.2 Chuyên ngành Quản trị và truyền thông Administration and Communication 30
II.5.2.1 Các học phần bắt buộc Compulsory Units 21
59 Biên dịch 1 Translation 1 TRAN126 Tiếng Anh 3 3
60 Phiên dịch 1 Interpreting 1 INTE116 Tiếng Anh 3 3
61 Quản trị nhân lực Human Resources Management HRM107 Tiếng Anh 3 3
62 Quan hệ công chúng Public Relations PR106 Tiếng Anh 3 3
63 Quản lý dự án Project Management PROJ107 Tiếng Anh 3 3
64 Quản trị sự kiện Event management EVEN107 Tiếng Anh 3 3
65 Quản trị văn phòng Office management OMAN107 Tiếng Anh 3 3
II.5.2.2 Các học phần tự chọn Selective Units 9 9
66 Tiếng Anh Kinh tế và Giao tiếp thương mại English for Economics and Business Communication EEBC107 Tiếng Anh 3 3
67 Tiếng Anh Tài chính – Ngân hàng English for Finance and Banking FINA107 Tiếng Anh 3 3
68 Tiếng Anh báo chí truyền thông English for Media and Journalism JOUR107 Tiếng Anh 3 3
69 Kỹ năng đàm phán kinh doanh Business Negotiating Skills NEGO107 Tiếng Anh 3 3
70 Kỹ năng biên tập văn bản và viết báo cáo Document Composing and Report Writing Skills DOCU107 Tiếng Anh 3 3
71 Thư tín thương mại Business Correspondence CORR107 Tiếng Anh 3 3
Tổng cộng (I + II) Total 140 16 14 20 20 20 19 21 10

Đề cương ngành NNA xem tại đây


Nguồn: Thư viện

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *