Chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

TT Môn học (Tiếng Việt) Môn học (Tiếng Anh) Mã môn học Tín chỉ
I GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG GENERAL EDUCATION 45
I.1 Lý luận chính trị Political Subjects 13
1 Pháp luật đại cương Introduction to Law GEL111 2
2 Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy MLP121 3
3 Kinh tế chính trị Mác – Lênin Marxist-Leninist Political Economy MLPE222 2
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học Science socialism SCSO232 2
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of the Communist Party of Vietnam HCPV343 2
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Thought HCMT354 2
I.2 Kỹ năng Communication Skills 3
7 Kỹ năng mềm và tinh thần khởi nghiệp Soft Skill and Entrepreneurship SSE111 3
I.3 Khoa học tự nhiên và tin học Natural Science & computer 23
8 Giải tích hàm một biến Single Variable Calculus MATH111 3
9 Hóa học đại cương General Chemistry CHEM112 3
10 Tin học cơ bản Introduction to Informatics ITI111 2
11 Giải tích hàm nhiều biến Multivariable Calculus MATH122 3
12 Nhập môn đại số tuyến tính Introduction to Linear Algebra MATH232 2
13 Thống kê trong kỹ thuật Statistics in Engineering STEN212 2
14 Vật lý I Physics I PHYS112 3
15 Vật lý II Physics II PHYS223 3
16 Phương trình vi phân Differential Equations MATH243 2
I.4 Tiếng Anh English 6
17 Tiếng Anh 1 English 1 ENG213 3
18 Tiếng Anh 2 English 2 ENG224 3
I.5 Giáo dục quốc phòng National Defence Education 165t
I.6 Giáo dục thể chất Physical Education 5
II GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP PROFESSIONAL EDUCATION 110
II.1 Kiến thức cơ sở khối ngành Foundation Subjects 27
19 Đồ họa kỹ thuật Technical Graphics DRAW213 3
20 Cơ học cơ sở Engineering Mechanics MECH213 4
21 Cơ học chất lỏng Fluid Mechanics FLME214 3
22 Trắc địa Surveying SURV214 2
23 Thực tập trắc địa Practice of Surveying SURV224 1
24 Cơ học công trình Machanics of Engineering Structures CE214 4
25 Thủy văn công trình Engineering Hydrology HYDR346 3
26 Địa kỹ thuật Geotechnical Engineering CE355 4
27 Thủy lực công trình Hydraulics Engineering HYDR325 3
II.2 Kiến thức cơ sở ngành Core Subjects 13
28 Vật liệu xây dựng Civil Engineering Materials CE316 3
29 Nền móng Foundation Engineering GEOT317 2
30 Kết cấu thép Steel Structures CEI496 2
31 Kỹ thuật điện Introduction to Electrical Engineering EGN316 3
32 Kết cấu bê tông cốt thép Reinforced Concrete Structures CEI485 3
II.3 Kiến thức ngành Core Area Subjects 44
33 Nhập môn Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Introduction to Infrastructure Engineering IIE301 2
34 Nguyên lý quy hoạch Planning principles PLAN302 2
35 Quy hoạch đô thị Urban Planning URPM316 2
36 Đồ án Quy hoạch đô thị Project of Urban Planning URPM317 1
37 Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Prepare the land for construction PLC303 2
38 Đồ án chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Project of technical preparation of construction land PLC304 1
39 Kỹ thuật hạ tầng giao thông Infrastructural and Transportation Systems TRANS326 2
40 Cấp thoát nước Water Supply and Sanitation WSS436 3
41 Quản lý hạ tầng đô thị Management of urban infrastructure MUI471 2
42 Cây xanh và chiếu sáng đô thị Greenery and urban lighting GUL305 2
43 Giới thiệu thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Introduction to Civil and Industry Structures Design ICISD435 3
44 Thiết kế công trình giao thông I Transportation Facilities Design 1 TFD316 2
45 Kinh tế xây dựng I Construction Economics 1 CECON316 2
46 Công nghệ xây dựng công trình bê tông Contruction Technology of Concrete CET417 2
47 Thiết kế công trình giao thông II Transportation Facilities Design 2 TFD327 2
48 Đồ án thiết kế công trình giao thông Transportation structure design project TFDP337 1
49 Thiết kế công trình công cộng Theory of Public Structure Design TPSD418 3
50 Đồ án thiết kế công trình công cộng Public structure design project TPSD428 1
51 Máy bơm và trạm bơm Pumps and pumping stations PSD448 3
52 Ứng dụng hệ thông tin địa lý và viễn thám Applications of Geographic Information System and Remote Sensing GRSA419 2
53 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật hạ tầng Applied informatic in Infrastructural engineering AIIE417 2
54 Quản lý dự án hạ tầng Project Management PMA306 2
II.4 Học phần tốt nghiệp Graduation thesis 15
55 Thực tập tốt nghiệp Graduation Internship GIN101 8
56 Đồ án tốt nghiệp Graduation thesis DATN110 7
II.5 Kiến thức tự chọn Selectives 11
1 Quy hoạch giao thông đô thị Urban transport planning UTP308 2
2 Hệ thống giao thông thông minh trong đô thị Intelligent transportation system in the city ITS309
3 Quản lý nhà ở đô thị Urban housing management UHM310
4 Xử lý nước thải Waste Water Treatment WWT418 3
5 Thủy văn đô thị Urban Hydrology URHYD418 2
6 Xử lý nước cấp Water Treatment WAT417 3
7 Xử lý nước thải chi phí thấp Low cost wastewater treatment LCWWT491 2
8 Cấp thoát nước bên trong công trình Water Supply and Sewerage of Buildings WSSB417 3
9 Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước Management and Operation of Water Supply and Sanitation Systems MOWS441 3
Tổng cộng (I + II) Total 155

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *